Có 2 kết quả:
蛮缠 mán chán ㄇㄢˊ ㄔㄢˊ • 蠻纏 mán chán ㄇㄢˊ ㄔㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pester
(2) to bother endlessly
(2) to bother endlessly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pester
(2) to bother endlessly
(2) to bother endlessly
Bình luận 0